|  sangwenwei | f94a509c6c
							
							报销调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  sangwenwei | 0df4b94ad9
							
							专家 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 2213fc45c0
							
							跨年编号获取调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  sangwenwei | 3baee3cdfe
							
							所长报销,校验所长 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  sangwenwei | 8778f82cd8
							
							补充信息 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  sangwenwei | c3258e5769
							
							超期处罚 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | 300874f8f7
							
							代码调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 17de2ba866
							
							代码调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 3df8894043
							
							质控签章完成后一天内数据可重新复核功能、批量导出签章文件功能代码提交 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 2f62f58fce
							
							项目添加专项审计业务对应的项目类型选项 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 39ea729c3a
							
							代码提交 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | dbdfe69645
							
							代码提交 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | db35395cea
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/master' | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 4bcf72114b
							
							签章数据存储bug调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | 6f670b955e
							
							移动端功能代码提交,财务模块报告号申请流程代码提交 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 4bf4691ef4
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/master' | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 210fdc90eb
							
							代码提交 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | 60bc04182b
							
							入职登记驳回与实现登记驳回调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 1cef3a671b
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/master' | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | e421fb5cd9
							
							会计质量复核和签章功能整合 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | 27fd4ad1f4
							
							人力资源代码调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | 2f906c50cb
							
							复核及签章流程 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | de9cc13ec4
							
							评估客户信息部门主任可修改判定调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | 2d0e8c1b82
							
							报销查询限制 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 95fb8fc7a5
							
							项目组成员信息 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 686fef9875
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/master' | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  user5 | 8d2674e59e
							
							人力资源调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | 3073894fae
							
							代码调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | 7c6ada81ad
							
							门卡办理人岗位 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  wangqiang | be6b3e41da
							
							门卡办理流程页面展示数据查询调整 | 1 năm trước cách đây |