wangqiang
|
2d0e8c1b82
报销查询限制
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
95fb8fc7a5
项目组成员信息
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
686fef9875
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
8d2674e59e
人力资源调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
3073894fae
代码调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
7c6ada81ad
门卡办理人岗位
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
be6b3e41da
门卡办理流程页面展示数据查询调整
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
16cbaf06a3
代码调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
0c7c83e87a
餐补卡号调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
c9c4506a74
实习与入职扫码登记多次保存调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
a1bbbc08da
离职交接查询项目调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
669ee00cd1
离职申请-项目查询调整
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
b1cdc5f644
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
7ead28caed
离职证明盖章功能处理
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
43a9edb9b3
入职状态查询
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
048fc22b13
入职员工类型调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
bae07452ad
冻结账号修改
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
4b729289eb
加入到项目组成员(未测试)
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
1798ea5003
入离职调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
925efcf5d0
入职的社保与银行卡完善调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
4faf2b5f2d
入离职与报销调整
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
f6de12b0aa
离职签章代码
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
8ba90108ef
员工入职系统账号生成问题调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
1a3c9b6052
实习扫码登记调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
45c38880f6
离职bug调整
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
f988f2d9be
岗位查询(规避租户验证)
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
f96452542b
入离职功能调整
|
1 năm trước cách đây |
user5
|
9a6dbe5f8a
报销等相关调整
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
8f5d89448b
根据freemarker模板生成xml文件,将xml文件转为word
|
1 năm trước cách đây |
wangqiang
|
19fbfa1580
人力资源代码提交
|
1 năm trước cách đây |