lizhenhao
|
a2aa5098e7
bug修改
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
668f78f55f
报销修改
|
2 năm trước cách đây |
wangqiang
|
b509164ab8
财务-bug修改
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
224b0a94be
修改按钮
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
ad1c218604
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
1df35df7ec
重新申请改为可修改
|
2 năm trước cách đây |
wangqiang
|
aee470a801
财务-bug修改
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
699988460e
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
1a0df1f252
报告归档选择报告组件
|
2 năm trước cách đây |
user5
|
817998a5fd
人员筛选调整
|
2 năm trước cách đây |
user5
|
5339051c4c
流程参数调整
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
d41a48724f
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
8e62133fd8
报告流程修改
|
2 năm trước cách đây |
wangqiang
|
bb7e6b23d2
财务-bug修改
|
2 năm trước cách đây |
user5
|
a6995dd086
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
2 năm trước cách đây |
user5
|
33098e0b55
财务项目工时管理功能
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
f95cb31b43
将客户以及项目外的其他驳回流程改为旧版驳回
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
a7f6a61059
审核时,开票日期加必填验证
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
cda895ee1b
权限调整
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
cc873ff982
报告归档修改、禁止报告重复归档
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
c69422f24e
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
c91a0e32ad
添加报告关联以及发票关联
|
2 năm trước cách đây |
user5
|
4d3cc14a8d
页面位置调整
|
2 năm trước cách đây |
wangqiang
|
73322be979
财务-合同bug修改
|
2 năm trước cách đây |
wangqiang
|
5b3f894e0d
采购类型单选修改
|
2 năm trước cách đây |
wangqiang
|
27ab9ec2e6
财务-bug修改
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
dfb3e4d0b1
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
69b13d9b64
报告归档调整
|
2 năm trước cách đây |
user5
|
a694cb97dc
input长度调整
|
2 năm trước cách đây |
lizhenhao
|
542f59c7d2
签章流程调整
|
2 năm trước cách đây |